Có 6 kết quả:
保姆 bǎo mǔ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ • 保母 bǎo mǔ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ • 褓姆 bǎo mǔ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ • 褓母 bǎo mǔ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ • 鴇母 bǎo mǔ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ • 鸨母 bǎo mǔ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vú em, người giúp việc
Từ điển Trung-Anh
(1) nanny
(2) housekeeper
(2) housekeeper
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 保姆[bao3 mu3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 保姆[bao3 mu3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 保姆[bao3 mu3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tú bà
Từ điển Trung-Anh
(1) female brothel keeper
(2) a bawd
(2) a bawd
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tú bà
Từ điển Trung-Anh
(1) female brothel keeper
(2) a bawd
(2) a bawd
Bình luận 0